Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217
Hiển thị các bài đăng có nhãn Những từ tiếng Pháp đi chung với "AVOIR". Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Những từ tiếng Pháp đi chung với "AVOIR". Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Bảy, 18 tháng 6, 2016

Những từ tiếng Pháp đi chung với "AVOIR"

Avoir des aptitudes (pour qqch): có xu hướng về
Avoir l’avantage/ l’inconvenient (de qqch/ de + inf): có lợi thế/ trở ngại
Avoir beau + inf: mặc dù
Avoir besoin (de qqn/ de qqch/ de + inf): cần
Avoir pour but (de + inf): có mục đích
Avoir la chance (de + inf): có may mắn
Avoir confiance (en qqn) = Faire confiance (à qqn): tin cậy vào ai
Avoir des difficultés (à + inf): gặp khó khăn
Avoir le droit (de + inf): có quyền
Avoir envie (de qqn/ de qqch/ de + inf): thèm muốn
Avoir le goût (de qqch): thích
Avoir l’impression (de + inf): có ấn tượng về
Avoir de l’influence (sur qqn): có ảnh hưởng đến
Avoir l’intention (de + inf): có ý định
Avoir de l’intérêt (pour qqch): quan tâm đến
Avoir lieu (à/ en/ dans/ sur/ sous + lieu): xảy ra
Avoir mal (à/ dans/ sur/ sous + lieu): đau ở
Avoir du mal (à + inf): vất vả
Avoir le sentiment (de + inf): có ý thức về
Avoir le sens (de qqch): có cảm giác về
Avoir tendance (à + inf): có xu hướng


HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengphap.net       
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575