Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217
Hiển thị các bài đăng có nhãn Từ vựng tiếng Pháp trong ăn uống. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Từ vựng tiếng Pháp trong ăn uống. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Năm, 13 tháng 8, 2015

Từ vựng tiếng Pháp trong ăn uống


HỮNG TỪ VỰNG BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA TRONG NGÀY HÔM NAY, PHẢI TÍCH CỰC TÍCH LUỸ VỐN TỪ MỐI NGÀY !
a cook = Un cuisinier = đầu bếp
a chef = Un chef cuisinier = bếp trưởng.
The head waiter = Un maître d’hôtel =bồi bàn trưởng.
a waiter/waitress = Un serveur = bồi bàn
a dishwasher = Un plongeur =máy rửa bát 
to invite sb to dinner = inviter qqn à déjeuner = mời ăn cơm tối
Are you ready to order ? = Vous avez choisi ? = bạn muốn gọi món chưa ?
the menu = La carte
The wine list = la carte des vins