Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217
Hiển thị các bài đăng có nhãn Tham khảo từ vựng tiếng pháp về cơ thể con người. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Tham khảo từ vựng tiếng pháp về cơ thể con người. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Bảy, 15 tháng 8, 2015

Tham khảo từ vựng tiếng pháp về cơ thể con người

- Les généralités: tổng quan
+ l’artère (f ): động mạch
+ la bile : mật
+ le sang : máu
+ le corps : cơ thể
+ l’os (m): xương
+ la clavicule : xương quai xanh
+ le crâne : hộp sọ
+ le muscle : cơ
+ le nerf: dây thần kinh
+ la côte: xương sườn
+ la cage thoracique: lồng ngực
+ le squelette: bộ xương =.=!
+ la colonne vertébrale: xương sống
+ le tendon : gân
+ la veine : tĩnh mạch
+ la vertèbre: đốt xương sống



- Les sens : các giác quan
+ avoir mal : bị đau nhức
+ avoir froid: lạnh
+ avoir chaud: nóng
+ avoir faim : đói
+ avoir soif : khát
+ avoir sommeil: buồn ngủ
+ amer/amère: đắng
+ se sentir: cảm thấy -> Tu te sens bien? : bạn cảm thấy khỏe chứ?
+ entendre: nghe = hear
+ l’ouïe (n.f ): thính giác
+ écouter: nghe = listen
+ salé(e) :mặn
+ voir: xem = see -> la vue: thị giác
+ l’odorat (m): khứu giác = sense of smell
+ sentir: ngửi (mùi) = smell -> l’odeur (f ) : khứu giác, smell
+ sucré(e) : ngọt
+ tactile: xúc giác
+ goûter: nếm -> le goût : vị giác
+ toucher: chạm vào -> le toucher: xúc giác

- Le tête et le visage: đầu và khuôn mặt
+ le cerveau : não
+ la joue : má
+ le menton: cằm
+ l’oreille (f ): tai
+ l’œil (m) (les yeux): mắt
+ le sourcil: lông mày
+ le cil: lông mi
+ la paupière : mí mắt
+ le front: trán
+ la nuque :gáy
+ le cou: cổ
+ le nez: mũi
+ le bouton: mụn, mụt nhọt
+ la pupille (de l’œil): con ngươi
+ le crâne: hộp sọ
+ la gorge: cổ họng

+ la langue: lưỡi
+ la ride: nếp nhăn

- La bouche : miệng
+ la dent de lait : răng sữa = baby tooth 
+ la canine: răng nanh
+ l’incisive (f ): răng cửa
+ la mâchoire : quai hàm, hàm
+ la lèvre : môi
+ la molaire : răng cấm
+ le palais : hàm trên = palate
+ la langue: lưỡi
+ les amygdales: a-mi- dan -> Il a les amygdales enflammées: ông ấy bị viêm a-mi-dan
+ la dent: răng
+ la dent de sagesse: răng khôn


- Le torse : thân
+ le dos : lưng
+ le ventre: bụng
+ le nombril: lỗ rốn
+ la vessie: bàng quang
+ le derrière/les fesses (fpl): mông
+ le sein = breast (mọi người chịu khó
+ la poitrine: ngực = chest
+ le cœur : tim
+ l’intestin (m) : ruột
+ le rein: thận
+ le foie: gan
+ le poumon : phổi
+ l’organe (m) : cơ quan
+ le pancréas : tụy
+ le pénis = penis (mọi người chịu khó + l’estomac (m) : dạ dày
+ le vagin = vagina (mọi người chịu khó

+ la taille: thắt lưng = waist
Dạy kèm tiếng pháp tại nhà : 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengphap.net   
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8