Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Năm, 30 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: CÁC BỘ PHẬN Ở THÂN VÀ CHÂN

Học thêm những từ vựng về cơ nào bằng tiếng Pháp trên page Giasutiengphap.net nha mọi người



Épaule (la)
Vai
Poitrine (la)
Ngực
Dos (le)
Lưng
Ventre (le)
Dạ dày
Taille (la)
Eo
Torse (le)
Thân mình
Bras (le)
Cánh tay
Coude (le)
Khuỷu tay
Avant-bras (le)
Cẳng tay
Poignet (le)
Cổ tay
Main (la)
Bàn tay
Doigt (le)
Ngón tay
Pouce (le)
Ngón cái
Ongle (le)
Móng tay
Hanche (la)
Hông
Cuisse (la)
Đùi
Fesses (les)
Mông
Pied (le)
Bàn chân
Jambe (la)
Chân
Genou (le)
Đầu gối
Cheville (la)
Mắt cá chân
Mollet (le)
Bắp chân
Talon (le)
Gót chân
Orteils (les)
Ngón chân



HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.