Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Năm, 30 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: DU LỊCH MÁY BAY

Đi du lịch máy bay, chúng ta nên học thêm một số từ vựng về chuyến đi trên máy bay bằng tiếng Pháp nha. Sau này đi qua Pháp còn biết nữa nào. Cùng Giasutiengphap.net học những từ mới.



Aéroport (le)
Sân bay
Avion (le)
Máy bay
Vol (le)
Chuyến bay
Billet (le)
Vé
Pilote (le)
Phi công
Hôtesse de l’air (la)
Tiếp viên
Numéro de vol (le)
Số chuyến bay
Porte d’embarquement (la)
Cửa lên máy bay
Carte d’embarquement (la)
Phiếu lên máy bay
Passeport (le)
Hộ chiếu
Bagage à main (le)
Hành lý xách tay
Valise (la)
Va li
Bagages (les)
Hành lý
Compartiment à bagages (le)
Ngăn hành lý
Tablette (la)
Bàn để khay ăn
Couloir (le)
Lối đi
Rangée (la)
Hàng ghế
Siège (le)
Chỗ ngồi
Oreiller (le)
Gối
Écouteurs (les)
Tai nghe
Ceinture de sécurité (la)
Dây an toàn
Altitude (la)
Độ cao
Sortie de secours (la)
Lối thoát hiểm
Gilet de sauvetage (le)
Phao cứu sinh
Aile (la)
Cánh
Queue (la)
Đuôi



HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.