Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Năm, 23 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: GIA ĐÌNH

Giasutiengphap.net sau đây sẽ nói về một số từ vựng Tiếng Pháp về gia đình. Chúng ta cũng học nhé!

Gia đìnhTiếng AnhViệtTiếng Pháp
familygia đìnhfamille
parentscha mẹparents
fatherchapère
mothermẹmère
soncon traifils
daughtercon gaifille
husbandchồngmari
wifevợépouse
brotherem traifrère
sisterem gaisoeur
grandparentsông bàgrand parents
grandfatherônggrand-père
grand-mothergrand-mère
son_in_lawcon traigendre
daughter_in_lawcon dâubelle-fille
grandsoncháu traipetit-fils
granddaughterchau gaipetite-fille
uncleuncleoncle
aunttante
cousinanh em hocousin

HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengphap.net       
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.