Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 18 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: GIÁNG SINH (Vocabulaire de Noël)


Étrennes/ Cadeaux/ Présents: quà tặng ngày giáng sinh
Carte de Noël (f): thiệp mừng giáng sinh
La veille de Noël: đêm Noël (24/12)
Le jour de Noël: ngày lễ Noël (25/12)
Sapin de Noël (m): cây Noël
Couronne/ Guirlande de Noël (f): vòng hoa
Boule de Noël (f): quả châu trang trí cây thông
Guirlandes décoratives: dây kim tuyến
Guirlandes lumineuses: dây đèn chớp
Bougie (f): nến
Noeud (m): nơ
Cloche (f): chuông
Chaussette de Noël (f): vớ Noël
Père Noël (m): ông già Noël
Traîneau (m): xe trượt tuyết
Renne (m): tuần lộc
HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengphap.net       
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.