Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Năm, 30 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: HÀNH LÝ DU LỊCH

Đi du lịch tất nhiên phải có hành lý rồi. Hãy học với Giasutiengphap.net về các từ vựng nói tới hành lý nha mọi người.



Zone de récupération des bagages (la)
Khu vực khai báo hành lý
Tapis roulant (le)
Băng tải
Chariot à bagages (le)
Xe đẩy hành lý
Étiquette de récupération de bagages (la)
Vé hành lý
Bagages perdus
Hành lý thất lạc
Objets trouvés
Bộ phận hành lý thất lạc
Porteur (le)
Nhân viên khuân vác
Ascenseur (le)
Thang máy
Tapis roulant (le)
Lối đi tự động
Sortie (la)
Lối ra
Change (le)
Đổi ngoại tệ
Arrêt d’autobus (le)
Trạm xe buýt
Location de voitures (la)
Thuê ô tô



HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.