Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 18 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: MÀU SẮC

Học các màu khác nhau trong tiếng Pháp, bao gồm cả sắc thái của màu.
blanc / blanchemàu trắng
jaunemàu vàng
orangemàu da cam
rosemàu hồng
rougemàu đỏ
marronmàu nâu
vert / vertemàu xanh lá cây
bleu / bleuemàu xanh da trời
violet / violettemàu tím
gris / grisemàu xám
noir / noiremàu đen

SẮC THÁI CỦA MÀU SẮC

Hãy chú ý rằng các từ ghép chỉ màu sau đây không chuyển giới tính trong tiếng Pháp, ví dụ:
vert clairmàu xanh lá cây nhạt
marron clairmàu nâu nhạt
bleu clairmàu xanh da trời nhạt
vert foncémàu xanh lá cây đậm
marron foncémàu nâu đậm
bleu foncémàu xanh da trời đậm
HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengphap.net       
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.