Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 18 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: NGÀY TRONG TUẦN

Học cách nói ngày trong tuần bằng tiếng Pháp. Hãy chú ý rằng ngày trong tuần không được viết hoa chữ cái đầu tiên.

lundithứ Hai
mardithứ Ba
mercredithứ Tư
jeudithứ Năm
vendredithứ Sáu
samedithứ Bảy
dimancheChủ Nhật
tous les lundisthứ Hai hàng tuần
tous les mardisthứ Ba hàng tuần
tous les mercredisthứ Tư hàng tuần
tous les jeudisthứ Năm hàng tuần
tous les vendredisthứ Sáu hàng tuần
tous les samedisthứ Bảy hàng tuần
tous les dimanchesChủ Nhật hàng tuần
le lundithứ Hai hàng tuần
le mardithứ Ba hàng tuần
le mercredithứ Tư hàng tuần
le jeudithứ Năm hàng tuần
le vendredithứ Sáu hàng tuần
le samedithứ Bảy hàng tuần
le dimancheChủ Nhật hàng tuần
HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengphap.net       
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.