Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Chủ Nhật, 12 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: Trường học


1. École - School - Trường học
2. Professeur - Teacher - Giáo viên
3. Classe - Classroom - Lớp học
4. Élève / Étudiant - Pupil / Student - Học sinh/ Sinh viên
5. Tableau - Blackboard - Bảng
6. Pupitre - Desk - Bàn giấy
7. Cahier - Exercise book - Vở
8. Classeur - Ring binder - Bìa hồ sơ
9. Livre - Book - Sách
10. Stylo - Pen - Cái bút
11. Crayon - Pencil - Bút chì
12. Ciseaux - Scissors - Cái kéo
13. Gomme - Rubber - Cái tẩy
14. Règle - Ruler - Thước kẻ
15. Compas - Compasses - Cái com-pa
16. Equerre - Set-square - Ê-ke (thước tam giác)
17. Rapporteur - Protractor - Thước đo góc
18. Trousse - Pencil case - Hộp bút
19. Cartable - Schoolbag / Satchel - Cặp xách
20. Les cours / Leçon - Course / Lesson: Cua học/ bài học
22. Récréation - Playtime / break: Giờ giải lao
23. Cantine - Canteen - Căng-tin
24. Transport scolaire - School bus - Xe buýt của trường
25. Examen - Exam - Kỳ thi
26. Diplôme - Diploma - Bằng cấp

HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengphap.net       
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.