Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: BÁNH


Céréales (les)
Ngũ cốc
Petit gâteau (le)
Bánh quy
Sucre (le)
Đường
Je ne peux pas manger de sucre
Tôi không được phép ăn đường
Petit pain (le)
Lăn
Baguette (la)
Bánh mì que
Beignet (le)
Bánh rán vòng
Tarte (la)
Bánh tạc
Dessert (le)
Món tráng miệng
Gâteau (le)
Bánh
Pain (le)
Bánh mì
Sandwich (le)
Bánh xăng-uých





HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.