Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 2 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: GIAO THÔNG

Học những từ vựng liên quan tới giao thông bằng tiếng Pháp với Giasutiengphap.net nào!


Transport (le)
Giao thông
J'ai besoin d'un taxi
Tôi cần một xe taxi
Je dois aller à l’hôtel Hyatt
Tôi cần phải đi đến khách sạn Hyatt
C’est combien?
Giá vé là bao nhiêu?
Circulation (la)
Giao thông
Hélicoptère (le)
Máy bay trực thăng
Avion (le)
Máy bay
Train (le)
Xe lửa
Station de métro (la)
Ga xe điện ngầm
Vélo (le)
Xe đạp
Camion (le)
Xe tải
Voiture (la)
Xe hơi
Parking couvert (le)
Gara đỗ xe
Parcmètre (le)
Cột thu phí đỗ xe




HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.