Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 11 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề: THỰC PHẨM RAU CỦ QUẢ

Tìm hiểu về rau củ quả, những thức ăn tốt cho cơ thể con người. Cùng Giasutiengphap.net học về chúng.

Légumes (les)
Rau
Céleri (le)
Cần tây
Ail (le)
Tỏi
Aubergine (la)
Cà tím
Courgette (la)
Bí ngòi
Oignon (le)
Hành tây
Épinards (les)
Rau bina
Salade (la)
Xà lách
Haricots verts (les)
Đậu xanh
Concombre (le)
Dưa chuột
Poivron (le)
Hạt tiêu
Avocat (le)
Quả bơ
Radis (le)
Củ cải
Chou (le)
Bắp cải
Champignons (les)
Nấm
Laitue (la)
Rau diếp
Maïs (le)
Ngô
Pommes de terre (les)
Khoai tây
Tomate (la)
Cà chua
Carotte (la)
Cà rốt
Banane plantain (la)
Cây chuối lá
Haricots (les)
Đậu





HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.