Gia sư Tiếng Pháp

Tư vấn học TIẾNG PHÁP

Hotline:
090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 7 tháng 7, 2014

Les fleurs

- Aller au travail: To go to work (đi làm)
- Avoir une longue journée de travail: To work long hours (làm việc nhiều giờ liền)
- Démissionner : To resign (từ chức)
-Embaucher : To hire (thuê)
- Être en grève : To be on strike (đình công)
- Etre responsable de: To be in charge of ( chịu trách nhiệm)
- Faire des heures supplémentaires : To work overtime (tăng ca)
- Gagner sa vie: To earn a living (kiếm tiền)
- Postuler un emploi : To apply a job (xin việc)
- Prendre un jour de congé : To take a day off (xin nghỉ một ngày)
- Prendre sa retraite: To retire (nghỉ hưu)
- Rechercher un job: To look for a job (tìm việc)
- Renvoyer : To fire (sa thải)
- Travailler comme …: To work as .. (làm việc như là...)
- Travailler à mi-temps: To work half-time (làm việc nửa thời gian)
- Travailler à temps partiel: To work part-time (làm việc bán thời gian)
- Travailler à temps plein : To work full-time (làm toàn thời gian)



 Les fleurs
 - bégonia (nm) /begɔnja/: begonia
- lis (nm) /lis/ : Lily
- oeillet (nm) : carnation
- tulipe (nf) /tylip/ : tulip
- muguet (nm) /mygɛ/ : lily of the valley
- Violette (nf) : violet
- crocus (nm) /kʀɔkys/ : crocus
- tournesol (nm) /tuʀnəsɔl/: sunflower
- rose (nf) /ʀoz/ : rose
- orchidée (nf) /ɔʀkide/ : orchid
- jonquille (nf) /ʒɔ̃kij/ : daffodil



HỌC GIA SƯ TIẾNG PHÁP TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengphap.net      
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.